--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
theo dõi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
theo dõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theo dõi
+ verb
to watch for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theo dõi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"theo dõi"
:
theo dõi
theo đuổi
Những từ có chứa
"theo dõi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
observer
spy
track
spier
observation
probation
probational
watcher
eye
follower
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
theo dõi
:
to watch for
+
thoáng qua
:
to flash over
+
landscaper
:
người xây dựng vườn hoa và công viên
+
ankle-joint
:
(giải phẫu) gân gót
+
message
:
thư tín, điện, thông báo, thông điệpa wireless message bức điệna message of greeting điện mừng